Có 1 kết quả:

hao
Âm Hán Việt: hao
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: IJKD (戈十大木)
Unicode: U+5EA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hao

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toà nhà cao — Vẻ cao lớn của nhà cửa.