Có 1 kết quả:

lai
Âm Hán Việt: lai
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: IDOO (戈木人人)
Unicode: U+5EB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lai

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà ở.