Có 1 kết quả:

quảng trường

1/1

quảng trường

phồn thể

Từ điển phổ thông

quảng trường

Từ điển trích dẫn

1. Khu đất rộng.
2. Ngày nay đặc chỉ khu đất ở thành thị. ◎Như: “Thiên An Môn quảng trường” 天安門廣場.