Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 16
Bộ: kệ 彐 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ一ノ丨
Thương Hiệt: SMFHT (尸一火竹廿)
Unicode: U+5F5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

di

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Di 彞.