Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 18
Bộ: kệ 彐 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
Thương Hiệt: NMFFT (弓一火火廿)
Unicode: U+5F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/1

di

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chén uống rượu thời xưa
2. thường, hay
3. dân tộc Di, người Di

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 彝.

Từ điển Thiều Chửu

① Thường, các đồ thường dùng ở trong tôn miếu gọi là di khí 彞器.
② Cái chén uống rượu.
③ Phép.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chén đựng rượu — Thường có. Đạo thường — Phép tắc, luật lệ. Cũng viết là 彝, 彜, 彛.

Từ ghép 5