Có 1 kết quả:

tâm
Âm Hán Việt: tâm
Tổng nét: 3
Bộ: tâm 心 (+0 nét)
Nét bút: 丶丶丨
Thương Hiệt: XP (重心)
Unicode: U+5FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ, shù ㄕㄨˋ, xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nôm: tâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こころ (kokoro)
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tâm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lòng
2. tim

Từ điển trích dẫn

1. § Một hình thức của bộ “tâm” 心.