Có 3 kết quả:

chuântruânđồn
Âm Hán Việt: chuân, truân, đồn
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フ丨フ
Thương Hiệt: PPU (心心山)
Unicode: U+5FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: tyun4, zeon1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ hết lòng — Một âm là Đồn.

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Buồn bực, phiền muộn.

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Buồn bực, phiền muộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ lo lắng trong lòng.