Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フ一フ
Thương Hiệt: PSS (心尸尸)
Unicode: U+6007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru)

Tự hình 1