Có 3 kết quả:

chiêmsiêmthiếp
Âm Hán Việt: chiêm, siêm, thiếp
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: PYR (心卜口)
Unicode: U+6017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Âm Nôm: điếm
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テン (ten), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おだ.やか (oda.yaka), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tip3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/3

chiêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【怗懘】 chiêm sí [zhanchì] (văn) Thanh âm không hài hoà.

siêm

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Siêm sế 怗懘 — Một âm khác là Thiếp. Xem Thiếp.

Từ ghép 1

thiếp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. phục tùng, dẹp yên
2. yên ổn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Phục tùng, dẹp yên;
② Yên ổn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên lặng — Thuận theo. Bằng lòng.