Có 1 kết quả:

truật
Âm Hán Việt: truật
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: PIJC (心戈十金)
Unicode: U+6035
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nôm: chuật, truật, truột
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zeot1

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/1

truật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợ hãi
2. doạ nạt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sợ hãi. ◎Như: “kinh truật” 驚怵 kinh hãi, “truật mục kinh tâm” 怵目驚心 ghê mắt kinh lòng, hết sức ghê sợ.
2. (Động) Xót xa, thương xót. ◇Lễ Kí 禮記: “Tâm truật nhi phụng chi dĩ lễ” 心怵而奉之以禮 (Tế thống 祭統) Lòng bi thương thì lấy lễ mà phụng thờ.

Từ điển Thiều Chửu

① Sợ hãi.
② Xót xa.
③ Doạ nạt, như truật dĩ lợi hại 怵以利害 lấy lẽ lợi hại mà doạ nạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sợ hãi: 怵惕 Hoảng sợ, cảnh giác;
② Xót xa;
③ Doạ nạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo sợ — Buồn thương.