Có 1 kết quả:

thị
Âm Hán Việt: thị
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: PNIN (心弓戈弓)
Unicode: U+6040
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu)
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thị 恃.