Có 1 kết quả:
khác
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖各
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: PHER (心竹水口)
Unicode: U+606A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ
Âm Nôm: khác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Nôm: khác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kính cẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cung kính, kính cẩn. ◎Như: “khác tuân” 恪遵 kính cẩn tuân theo.
2. (Danh) Họ “Khác”.
2. (Danh) Họ “Khác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Kính (lúc làm việc có ý kính cẩn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cung kính, kính cẩn, thận trọng: 恪守 Giữ đúng (lời hứa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng.