Có 1 kết quả:

yêm
Âm Hán Việt: yêm
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: PMIK (心一戈大)
Unicode: U+6079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: yêm
Âm Quảng Đông: jim1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

yêm

giản thể

Từ điển phổ thông

bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懨

Từ điển Trần Văn Chánh

【懨懨】yêm yêm [yanyan] (văn) (Ốm đau) bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懨