Có 1 kết quả:

dũng
Âm Hán Việt: dũng
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: NBP (弓月心)
Unicode: U+607F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nôm: dũng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu), トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.む (isa.mu)
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dũng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xúi giục, khuyên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Túng dũng” 慫恿: xem “túng” 慫.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ dũng 慂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慂[yông]. Xem 慫慂[sôngyông].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết cổ của chữ Dũng 勇.

Từ ghép 1