Có 2 kết quả:

cứcgiới
Âm Hán Việt: cức, giới
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PIT (心戈廿)
Unicode: U+6088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キョク (kyoku), コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

cức

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gấp rút. Như chữ Cức 亟 — Một âm khác là Giới.

giới

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thận trọng giữ gìn, để ý — Một âm là Cức. Xem Cức.