Có 1 kết quả:

duyệt
Âm Hán Việt: duyệt
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XPCRU (重心金口山)
Unicode: U+60A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

duyệt

giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp lòng, vui thích

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 悅