Có 1 kết quả:

siêm
Âm Hán Việt: siêm
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ERP (水口心)
Unicode: U+60C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Siêm 怗.