Có 2 kết quả:

kịkỵ
Âm Hán Việt: kị, kỵ
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TCP (廿金心)
Unicode: U+60CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): そこ.なう (soko.nau)
Âm Quảng Đông: gei6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

kị

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Độc hại.
2. Dạy bảo.

kỵ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

độc hại

Từ điển Thiều Chửu

① Ðộc hại.
② Dạy bảo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Độc hại;
② Căm ghét;
③ Dạy bảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghét bỏ. Như chữ Kị 忌.