Có 1 kết quả:

lăng
Âm Hán Việt: lăng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一丶一フノ
Thương Hiệt: PWLS (心田中尸)
Unicode: U+6123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ
Âm Nôm: lăng
Âm Quảng Đông: ling6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lăng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngây, ngơ ngẩn, sửng sốt
2. ngang ngạnh, bướng bỉnh, lỗ mãng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngây dại, ngu đần. ◎Như: “lăng đầu lăng não” 愣頭愣腦 ngớ nga ngớ ngẩn. § “Lăng đầu lăng não” 愣頭愣腦 cũng có nghĩa là cứng đầu bướng bỉnh, đầu bò đầu bướu, lỗ mãng, thô lỗ mạo thất.
2. (Động) Ngẩn người ra, thất thần. ◎Như: “phát lăng” 發愣 sửng sốt, ngẩn người ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngây, sửng, ngẩn: 發愣 Sửng sốt; 他愣了半天沒說話 Anh ta ngẩn người ra cả buổi không nói năng gì;
② (khn) Ngang ngạnh, bướng bỉnh, lỗ mãng: 愣小子 Đứa ngang ngạnh; 明知不對,他愣那麼說 Nó biết không đúng, mà cứ cãi bướng.