Có 1 kết quả:

cụ
Âm Hán Việt: cụ
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: BUP (月山心)
Unicode: U+6133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép

Từ điển trích dẫn

1. Chữ “cụ” 懼 ngày xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ cụ 懼 ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懼.