Có 1 kết quả:

nịch
Âm Hán Việt: nịch
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: PNMM (心弓一一)
Unicode: U+6135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): デキ (deki), ニャク (nyaku)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nịch 愵.