Có 1 kết quả:

thảo
Âm Hán Việt: thảo
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PTAJ (心廿日十)
Unicode: U+613A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thảo lão 愺恅: Lòng dạ rối loạn — Yên tĩnh không tiếng động.