Có 1 kết quả:

nhiếp
Âm Hán Việt: nhiếp
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: PSJE (心尸十水)
Unicode: U+6151
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nôm: nhiếp
Âm Quảng Đông: sip3, zip3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

nhiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợ oai, sợ uy
2. uy hiếp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Sợ nép, sợ oai;
② Uy hiếp, làm cho sợ: 威懾 Uy hiếp, răn đe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懾