Có 1 kết quả:

tao
Âm Hán Việt: tao
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: PTWA (心廿田日)
Unicode: U+6152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

tao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo nghĩ trong lòng.