Có 1 kết quả:

liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PSMH (心尸一竹)
Unicode: U+6180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

liêu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ỷ lại
2. bi hận

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ỷ lại;
② Bi hận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồn thảm sầu thương — Lười biếng, ỷ lại.