Có 1 kết quả:

bằng cao vọng viễn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lên chỗ cao nhìn ra xa. ◎Như: “bằng cao vọng viễn, thị dã hiển đắc cánh quảng khoát” 憑高望遠, 視野顯得更廣闊.