Có 2 kết quả:

lãnlại
Âm Hán Việt: lãn, lại
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: PDLO (心木中人)
Unicode: U+61D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nôm: lãn
Âm Quảng Đông: laan5

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

1/2

lãn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lười, biếng
2. uể oải, mệt mỏi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懶.

Từ ghép 2

lại

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬾