Có 1 kết quả:

noạ
Âm Hán Việt: noạ
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: PJPN (心十心弓)
Unicode: U+61E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nạnh, ninh
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ジュ (ju), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)
Âm Quảng Đông: no6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Noạ 懦.