Có 2 kết quả:

diễndẫn
Âm Hán Việt: diễn, dẫn
Tổng nét: 15
Bộ: qua 戈 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: JCI (十金戈)
Unicode: U+622D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jan5, jin2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

diễn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên người)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây thương dài, cây dáo cán thật dài.

dẫn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Súng dài.