Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chiến trường
1
/1
戰場
chiến trường
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến trường, vùng chiến sự
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Tô Vũ
)
•
Dạ ẩm - 夜飲
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Dương Quan khúc - Quân trung - 陽關曲-軍中
(
Tô Thức
)
•
Hồ Châu ca kỳ 38 - 湖州歌其三十八
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Khiển hứng tam thủ kỳ 1 (Há mã cổ chiến trường) - 遣興三首其一(下馬古戰場)
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhập Hành Châu - 入衡州
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Thanh Quyết giang - 清決江
(
Nguyễn Đề
)
•
Thư hoài thị Dinh Điền phó sứ Bùi Bá Xương - 書懷示營田副使裴伯昌
(
Nguyễn Thông
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 12 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其十二
(
Đỗ Phủ
)