Có 2 kết quả:

chiến thìchiến thời

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Thời kì chiến tranh. ★Tương phản: “bình thì” 平時.

Một số bài thơ có sử dụng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúc có giặc giã.

Một số bài thơ có sử dụng