Có 2 kết quả:
chiến thì • chiến thời
Từ điển trích dẫn
1. Thời kì chiến tranh. ★Tương phản: “bình thì” 平時.
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc có giặc giã.
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng