Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chiến hạm
1
/1
戰艦
chiến hạm
Từ điển trích dẫn
1. Tàu thuyền dùng để tác chiến. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Chiến hạm do kinh lãng, Nhung xa vị tức trần” 戰艦猶驚浪, 戎車未息塵 (Tống khách xuân du Lĩnh Nam 送客春遊嶺南).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tàu thuỷ dùng vào việc đánh giặc.