Có 2 kết quả:

diễmdiệm
Âm Hán Việt: diễm, diệm
Tổng nét: 12
Bộ: hộ 戶 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HSFF (竹尸火火)
Unicode: U+624A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

diễm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: diễm di 扊扅)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 扅.

Từ ghép 1

diệm

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Diệm di 扊扅.

Từ ghép 1