Có 1 kết quả:

thủ cơ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Điện thoại cầm tay. § Tức là “thủ đề thức điện thoại cơ” 手提式電話機, viết tắt: “thủ cơ” 手機. Còn gọi là “di động điện thoại” 移動電話. Tiếng Anh: portable telephone, mobile phone.