Có 1 kết quả:

thủ dâm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dùng tay tự làm cho sướng (tính dục). § Cũng nói là “tự ủy” 自慰. Tiếng Anh: masturbation.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng tay để thoả mãn sự ham muốn xác thịt.