Có 1 kết quả:

đả hỗn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Làm việc cẩu thả, qua loa.
2. Lộn xộn, không rõ ràng. ◎Như: “giảng thoại thường thường đả hỗn, nhân môn ngận nan liễu giải tha thuyết ta thập ma” 講話常常打混, 人們很難了解他說些什麼 giảng giải thường thường lộn xộn lôi thôi, người ta khó mà hiểu nổi ông ta nói năng cái gì.