Có 1 kết quả:

hột
Âm Hán Việt: hột
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QA (手日)
Unicode: U+6287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lặt, nhặt, vớt
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kéo lê. Kéo đi — Đào sâu xuống — Rối loạn.