Có 1 kết quả:

bả tí

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nắm cánh tay nhau, biểu thị thân mật hoặc tin cậy. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tương đãi thậm hậu, lâm biệt bả tí ngôn thệ” 相待甚厚, 臨別把臂言誓 (Lữ Bố truyện 呂布傳) Đối đãi nhau rất thâm hậu, khi từ biệt cầm tay nói lời thề nguyện.
2. Chứng cứ. § Cũng như “bả bính” 把柄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm cánh tay. Chỉ sự thân mật — Có nghĩa như Bả tị 把鼻.

Một số bài thơ có sử dụng