Có 1 kết quả:

ảo
Âm Hán Việt: ảo
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶フ
Thương Hiệt: QVIS (手女戈尸)
Unicode: U+629D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ, ào ㄚㄛˋ, niù ㄋㄧㄡˋ
Âm Nôm: ảo, ẩu, nữu
Âm Quảng Đông: aau2, aau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẻ gãy

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “ảo” 拗.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ ảo 拗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 拗.