Có 2 kết quả:
chuyên • đoàn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nắm cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搏
giản thể
Từ điển phổ thông
vo tròn bằng tay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nắm lại thành hình tròn, vo tròn, chét: 搏飯 Nắm cơm; 搏泥球 Nắm đất;
② (văn) Nương theo: 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử).
② (văn) Nương theo: 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搏