Có 1 kết quả:

hộ
Âm Hán Việt: hộ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ
Thương Hiệt: QIS (手戈尸)
Unicode: U+62A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Âm Nôm: hộ
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

che chở, bảo vệ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 護.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giữ (gìn), (bảo) hộ: 愛護 Bảo hộ, giữ gìn;
② Che (chở): 袒護 Che chở.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 護

Từ ghép 7