Có 1 kết quả:

phô
Âm Hán Việt: phô
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: QKLB (手大中月)
Unicode: U+62AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: , phô
Âm Quảng Đông: bo3

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ chặt. Đè chặt — Rải rác ra — Lấy tay mà đánh — Cũng đọc Bá.