Có 2 kết quả:

tratạt
Âm Hán Việt: tra, tạt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨一一
Thương Hiệt: QHS (手竹尸)
Unicode: U+62C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Quảng Đông: zaa6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

tra

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gang tay

Từ điển Trần Văn Chánh

Gang tay: 兩拃寬 Rộng hai gang tay.

tạt

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tạt 拶.