Có 1 kết quả:

bạt thân

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thoát thân. ◎Như: “tha triền đắc ngã vô pháp bạt thân” 他纏得我無法拔身.
2. Cất lên, đề bạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thoát thân.