Có 2 kết quả:

luyênluyến
Âm Hán Việt: luyên, luyến
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YCQ (卜金手)
Unicode: U+631B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nôm: luyên
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

luyên

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 攣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 攣

luyến

giản thể

Từ điển phổ thông

1. buộc
2. co lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 攣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 攣