Có 1 kết quả:

chấn phát

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bùng nổ, nộ phát. ◇Lưu Huân 劉壎: “Bút lực điệt đãng chấn phát, phong khởi thủy dũng, chân túc dĩ phát dương chi” 筆力跌蕩振發, 風起水涌, 真足以發揚之 (Ẩn cư thông nghị 隱居通議, Văn chương tam 文章三).
2. Hiển dương, phát dương. ◎Như: “chấn phát trung nghĩa” 振發忠義.
3. Phấn khởi, phấn phát. ◇Trữ Nhân Hoạch 褚人穫: “Cao Tông nam độ chi hậu, Thiên An Giang Tả, ủy mĩ đồi trụy, bất năng chấn phát khôi phục cương thổ dĩ tuyết cừu” 高宗南渡之後, 偏安江左, 委靡穨墜, 不能振發恢復疆土以雪仇 (Kiên hồ dư tập 堅瓠餘集, Mộc khắc Khổng Minh tượng 木刻孔明像).
4. Tháo ra, tuôn ra, trữ phát. ◇Lí Đông Dương 李東陽: “Lãm hình thắng, ngoạn cảnh vật, thâu tả tình huống, chấn phát kì ức uất, nhi tuyên kì hòa bình, diệc khởi phi nhất thì chi lạc tai!” 覽形勝, 玩境物, 輸寫情況, 振發其抑鬱, 而宣其和平, 亦豈非一時之樂哉 (Nam hành cảo 南行稿, Tự 序).
5. Cứu tế, cấp giúp, chẩn tế. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: “Tuy dân ủy câu hác, nhi thương lẫm không hư, vô sở chấn phát” 雖民委溝壑, 而倉廩空虛, 無所振發 (Tấu tai hậu hợp hành tứ sự 奏災後合行四事).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phấn khởi tinh thần.