Có 2 kết quả:

sata
Âm Hán Việt: sa, ta
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨
Thương Hiệt: EHQ (水竹手)
Unicode: U+6332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Nôm: sa
Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

sa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vuốt ve, mơn trớn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xoa, xát, mài. § Xem “ma sa” 摩挲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 摩挲 [masa]. Xem 挲 [suo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xoa, sờ, sát. Xem 摩挲 [mósuo]. Xem 挲 [sa].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sa 挱.

Từ ghép 1

ta

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ta 挱.