Có 1 kết quả:

hoán
Âm Hán Việt: hoán
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XQNBK (重手弓月大)
Unicode: U+6362
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nôm: hoán
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

hoán

giản thể

Từ điển phổ thông

hoán đổi, trao đổi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 換.

Từ ghép 6