Có 3 kết quả:
cang • cương • giang
phồn thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, khiêng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 扛 [gang] nghĩa
②.
②.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 扛 [gang] nghĩa
②.
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nâng lên, nhấc lên.
phồn thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, khiêng