Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: khanh
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QYBC (手卜月金)
Unicode: U+63C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4